1. Thiết kế viên nang:
Việc thiết kế viên nang rỗng bọc ruột là rất quan trọng để kiểm soát thời gian giải phóng thuốc. Vỏ của viên nang này thường được làm bằng vật liệu đặc biệt, mục đích là để đảm bảo thuốc không được giải phóng sớm trong môi trường có tính axit cao như axit dạ dày mà chỉ bắt đầu hòa tan sau khi đạt độ pH cao hơn của ruột. . Điều này là do nhiều loại thuốc dễ bị hỏng hoặc mất ổn định trong môi trường axit. Vỏ nang thường được làm từ những chất có tính thấm vào ruột và không nhạy cảm với axit dạ dày, tồn tại nguyên vẹn trong dạ dày cho đến khi đi vào môi trường ruột.
Thiết kế viên nang cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian phát hành. Một số viên nang có thể có cấu trúc phức tạp, bao gồm các lỗ nhỏ cho phép viên nang hòa tan dần trong dạ dày nhưng không giải phóng thuốc ngay lập tức. Thiết kế này trì hoãn việc giải phóng thuốc trong dạ dày cho đến khi viên nang đi vào môi trường ruột.
2. Vật liệu che phủ:
Lớp bên ngoài của viên nang rỗng ruột thường được làm bằng vật liệu ruột, chẳng hạn như chất đồng trùng hợp methacrylate hoặc natri carboxymethyl cellulose. Những chất này không hòa tan trong môi trường axit của axit dạ dày mà hòa tan trong môi trường đường ruột có độ pH cao hơn, từ đó thúc đẩy quá trình giải phóng thuốc trong ruột. Chất liệu đặc biệt này đảm bảo viên nang vẫn còn nguyên vẹn trong dạ dày và không bị axit dạ dày phá hủy và thuốc chỉ được giải phóng sau khi vào ruột.
Việc lựa chọn và sử dụng nguyên liệu tan trong ruột đòi hỏi phải xem xét một số yếu tố, chẳng hạn như tác dụng của nguyên liệu đối với bản thân thuốc và độ ổn định của nó ở độ pH cụ thể. Chất lượng và đặc tính của các nguyên liệu này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian giải phóng và tác dụng của thuốc.
3. Đặc tính thuốc:
Bản thân đặc tính của thuốc là yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian giải phóng của viên nang rỗng bọc ruột. Một số loại thuốc dễ bị hỏng hoặc hỏng trong môi trường axit và cần có viên nang bọc ruột để bảo vệ chúng khỏi tiếp xúc với dạ dày. Ngoài ra, độ hòa tan và tính chất hóa học của thuốc cũng ảnh hưởng đến tốc độ giải phóng thuốc trong ruột. Một số loại thuốc có thể mất nhiều thời gian hơn để được giải phóng hoàn toàn, trong khi những loại khác có thể cần được giải phóng nhanh hơn để đạt được hiệu quả điều trị.
Các đặc tính của thuốc rất quan trọng đối với việc thiết kế viên nang rỗng bọc ruột. Thiết kế viên nang trong ruột phù hợp có thể đảm bảo thuốc được giải phóng trong điều kiện tối ưu và đạt được hiệu quả điều trị trong thời gian cần thiết.
4. Độ dày và cấu trúc của thành nang:
Thiết kế thành viên nang của viên nang rỗng bọc ruột cũng là một trong những yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát thời gian giải phóng. Độ dày và hình dạng của thành nang có thể làm thay đổi tốc độ giải phóng thuốc trong ruột. Thành dày hơn có thể làm chậm quá trình giải phóng thuốc vì thuốc cần nhiều thời gian hơn để hòa tan hoàn toàn. Ngoài ra, cấu trúc tường khác nhau cũng có ảnh hưởng đến tốc độ giải phóng. Một số viên nang có thể có cấu trúc thành lớp, với các lớp vật liệu khác nhau hòa tan ở tốc độ khác nhau ở các môi trường pH khác nhau, do đó kiểm soát được thời gian giải phóng.
Viên nang rỗng bọc ruột Giới thiệu sản phẩm: Viên nang rỗng gelatin đường ruột được làm từ gelatin và vật liệu phủ ruột.
Danh mục sản phẩm: Tá dược dược phẩm
Ứng dụng sản phẩm: Nó thường được sử dụng trong bao bì đặc biệt cho các loại thuốc hoặc sản phẩm chăm sóc sức khỏe gây kích ứng dạ dày hoặc không ổn định khi có axit và cần được hòa tan trong ruột và phát huy tác dụng chữa bệnh.
Chức năng sản phẩm: Quản lý định vị đường ruột, giảm phản ứng bất lợi. Giải phóng điểm cố định có mục tiêu: không phân hủy và không có vết nứt trong dịch dạ dày trong hai giờ và giải phóng thuốc trong dịch ruột trong vòng 30 phút, cung cấp giải pháp hoàn hảo cho thuốc polypeptide protein và chế phẩm vi khuẩn sống.
Ưu điểm của sản phẩm: Việc phân phối thuốc nhắm vào đường ruột có thể cải thiện hiệu quả của thuốc và giảm liều lượng, đồng thời có thể làm giảm các phản ứng bất lợi và tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh nhân sử dụng; nó cũng có thể tránh được sự phân hủy của thuốc polypeptide protein đường uống hoặc các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mang lại vị trí hấp thu tốt nhất cho thuốc.