1.Thành phần dược phẩm hoạt tính (API): API tạo thành các thành phần điều trị cốt lõi của thuốc được gói gọn trong viên nang cứng. Những chất này trải qua quá trình kiểm tra và xác nhận nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu lực, độ tinh khiết và tính ổn định. API bao gồm nhiều loại hợp chất, từ các phân tử nhỏ như thuốc giảm đau và kháng sinh đến các chất sinh học phức tạp như peptide và protein.
2.Chất độn: Chất độn phục vụ nhiều mục đích trong công thức viên nang cứng. Họ bổ sung số lượng lớn vào công thức, đảm bảo rằng mỗi viên nang chứa liều lượng hoạt chất mong muốn. Ngoài ra, chất độn giúp cải thiện khả năng chảy của bột trong quá trình đóng gói, đảm bảo phân bố đồng đều trong vỏ viên nang. Các chất độn phổ biến như lactose và cellulose vi tinh thể được chọn vì khả năng tương thích với các API khác nhau và tính chất trơ của chúng.
3.Chất kết dính: Chất kết dính đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố công thức bột và thúc đẩy sự tương tác gắn kết giữa các hạt. Chúng giúp hình thành các hạt hoặc chất nén duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc trong suốt quá trình sản xuất và trong quá trình bảo quản. Chất kết dính cũng góp phần tạo nên độ bền cơ học của viên nang, ngăn ngừa sự phân mảnh hoặc tan rã trước khi uống.
4.Chất phân hủy: Chất phân hủy tạo điều kiện cho nội dung viên nang tan vỡ nhanh chóng khi tiếp xúc với dịch tiêu hóa, thúc đẩy quá trình giải phóng và hòa tan các hoạt chất. Các tác nhân này trương nở hoặc trải qua quá trình hydrat hóa nhanh chóng, gây áp lực cơ học lên thành phần bên trong viên nang và khiến chúng phân tán thành các hạt nhỏ hơn. Sự phân hủy hiệu quả đảm bảo sự hấp thụ và sinh khả dụng thuốc hiệu quả.
5.Chất bôi trơn: Chất bôi trơn rất cần thiết để ngăn chặn sự bám dính giữa hỗn hợp bột và bề mặt của thiết bị sản xuất, chẳng hạn như khuôn và chày được sử dụng trong quá trình nén máy tính bảng. Bằng cách giảm lực ma sát, chất bôi trơn tạo điều kiện cho hỗn hợp bột chảy đồng đều và đảm bảo các viên nang được hình thành ra khỏi thiết bị một cách trơn tru. Tuy nhiên, phải tránh bôi trơn quá mức để tránh ảnh hưởng xấu đến quá trình hòa tan và giải phóng thuốc.
6.Chất tạo màu: Chất tạo màu được thêm vào viên nang cứng để nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhận dạng sản phẩm và phân biệt giữa các hàm lượng hoặc công thức khác nhau của cùng một loại thuốc. Chất tạo màu có thể là tự nhiên hoặc tổng hợp và phải tuân thủ các nguyên tắc quy định về độ an toàn và độ tinh khiết. Việc lựa chọn chất tạo màu thích hợp có tính đến các yếu tố như độ ổn định ánh sáng, độ nhạy pH và khả năng tương thích với các thành phần công thức khác.
7.Chất bảo quản: Chất bảo quản có thể được đưa vào công thức viên nang cứng để ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Các tác nhân này ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và các vi sinh vật khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Chất bảo quản đặc biệt quan trọng đối với các công thức có chứa thành phần nhạy cảm với độ ẩm hoặc những thành phần dự định bảo quản lâu dài trong các điều kiện môi trường thay đổi.
8. Chất tạo hương vị: Chất tạo hương vị được sử dụng trong các công thức dành cho trẻ em, người già hoặc các công thức hợp khẩu vị khác để cải thiện sự chấp nhận và tuân thủ của bệnh nhân. Các tác nhân này che giấu vị đắng hoặc mùi vị khó chịu vốn có của một số loại thuốc, nâng cao trải nghiệm tổng thể của bệnh nhân và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tuân thủ thuốc. Các chất tạo hương vị có thể bao gồm chất làm ngọt, hương vị trái cây, chiết xuất bạc hà và các hợp chất thơm khác được lựa chọn dựa trên sở thích cảm quan và cân nhắc về văn hóa.
9.Chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa được thêm vào công thức viên nang cứng để giảm thiểu sự suy thoái oxy hóa và duy trì sự ổn định hóa học của các hoạt chất nhạy cảm. Các tác nhân này giúp loại bỏ các gốc tự do và ức chế các phản ứng oxy hóa có thể dẫn đến mất hiệu lực, đổi màu hoặc thay đổi mùi vị. Chất chống oxy hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả của sản phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng, đặc biệt trong các công thức dễ bị thoái hóa do quá trình oxy hóa.
10.Chất phủ (Tùy chọn): Chất phủ được áp dụng cho viên nang cứng để sửa đổi đặc tính giải phóng của chúng, cải thiện khả năng nuốt dễ dàng hoặc cải thiện hình thức bên ngoài của sản phẩm. Lớp phủ có thể cung cấp khả năng bảo vệ ruột để trì hoãn việc giải phóng thuốc cho đến khi viên nang đến ruột hoặc chúng có thể mang lại đặc tính giải phóng kéo dài để kéo dài tác dụng của thuốc trong một thời gian dài. Lớp phủ cũng đóng vai trò như một rào cản chống lại các yếu tố độ ẩm, ánh sáng và môi trường có thể ảnh hưởng đến tính ổn định hoặc tính toàn vẹn của sản phẩm. Các vật liệu phủ phổ biến bao gồm các dẫn xuất cellulose, polyme và shellac, được lựa chọn dựa trên các đặc tính hiệu suất mong muốn và các yêu cầu quy định.
Viên nang rỗng HPMC Giới thiệu sản phẩm: Nguyên liệu chính của viên nang rỗng hydroxypropyl methylcellulose là HPMC, được chiết xuất từ bông tự nhiên hoặc bột gỗ, có tác dụng ngăn ngừa bệnh lở mồm long móng hiệu quả.
Danh mục sản phẩm: Tá dược dược phẩm
Ứng dụng sản phẩm: HPMC không có tác dụng phụ đối với cơ thể con người, đồng thời mang đến sự lựa chọn mới cho người ăn chay và những người có tín ngưỡng tôn giáo khác nhau.
Chức năng sản phẩm: Việc giảm trọng lượng khi sấy của viên nang HPMC được kiểm soát trong vòng 6%, cấu trúc phân tử ổn định và yêu cầu về độ ẩm của chất làm đầy thấp. Khi rót thuốc có tính hút ẩm mạnh, viên nang sẽ không bị vỡ. Nó không ảnh hưởng đến độ ẩm của chất độn, giúp chất độn an toàn hơn và kỹ lưỡng hơn trong quá trình hòa tan.