Viên nang giải phóng chậm được thiết kế để giải phóng API sau một thời gian định trước hoặc tại một vị trí cụ thể trong đường tiêu hóa (GI). Những viên nang này thường được sử dụng để cung cấp các API nhạy cảm với axit hoặc để ngăn chặn sự phân hủy thuốc trong dạ dày. Chúng có thể chịu được môi trường axit của dạ dày và giải phóng API trong ruột non hoặc ruột kết, nơi có độ pH ít axit hơn và khả năng hấp thụ thuốc hiệu quả hơn.
Công thức của viên nang giải phóng chậm là một quá trình phức tạp bao gồm việc lựa chọn các tá dược thích hợp, vật liệu bao phủ và chất điều chỉnh giải phóng. Tá dược được sử dụng trong công thức phải trơ và tương thích sinh học với API. Vật liệu phủ được sử dụng phải nhạy cảm với pH và không hòa tan trong môi trường axit của dạ dày nhưng hòa tan nhanh chóng trong môi trường ít axit hơn của ruột. Các công cụ sửa đổi giải phóng được sử dụng để kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc và vị trí giải phóng trong đường tiêu hóa.
Việc sử dụng viên nang giải phóng chậm không chỉ giới hạn trong ngành công nghiệp dược phẩm. Chúng cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và thực phẩm bổ sung để cung cấp chất dinh dưỡng và men vi sinh đến vị trí hấp thụ cụ thể trong đường tiêu hóa. Những viên nang này được sử dụng để cung cấp các chất dinh dưỡng nhạy cảm với axit và men vi sinh đến ruột, nơi chúng có thể dễ dàng hấp thụ.
Tóm lại, sự ra đời của viên nang giải phóng chậm đã cách mạng hóa các hệ thống phân phối thuốc và đã cung cấp một giải pháp hiệu quả cho những thách thức liên quan đến các dạng bào chế thông thường. Các đặc tính độc đáo của những viên nang này, chẳng hạn như giải phóng thuốc bền vững, phân phối thuốc đúng mục tiêu và cải thiện khả dụng sinh học, khiến chúng trở thành một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong ngành dược phẩm. Việc phát triển và sử dụng các viên nang giải phóng chậm đã mở ra những con đường mới cho sự phát triển của các hệ thống phân phối thuốc sáng tạo có thể mang lại hiệu quả, an toàn và thuận tiện hơn cho bệnh nhân.
Viên nang rỗng HPMC bọc ruột
