Viên nang Pullulan

Nó cũng là một tác nhân tuyệt vời cho màng mỏng. Ngoài ra, pullulan có tính linh hoạt cao. Nó ổn định trước sự thay đổi nhiệt độ và pH. Ngoài ra, nó là một vật liệu phân hủy sinh học. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất các hệ thống phân phối thuốc. Sử dụng chế phẩm tạo màng pullulan chứa nước, viên nang cứng có thể được tạo ra bằng cách nhúng khuôn. Điều này cho phép quản lý nhanh chóng các tác nhân dược phẩm cho bệnh nhân. Điều quan trọng là xác định tính chất vật lý của màng và tốc độ hòa tan của viên nang. Trong nghiên cứu này, màng pullulan chứa nước chứa các thành phần GRAS khác nhau đã được đo. Kết quả cho thấy rằng các màng có thời gian thấm nhanh được cấu tạo từ glycerin và polydextrose. Một viên nang pullulan có thể được sử dụng để uống qua đường uống hoặc bằng cách đặt trong các khoang cơ thể. Thùng chứa 60-90% trọng lượng pullulan. Ngoài ra, một lớp phủ có thể được áp dụng cho ổ cắm.
Lớp phủ này có thể là hỗn hợp bột bán sẵn trên thị trường hoặc là sự kết hợp giữa bột và chất phủ. Các phương pháp che dấu mùi vị khác nhau đã được sử dụng trong các công thức dược phẩm. Ngoài việc ức chế mùi vị khó chịu, chúng còn có thể cải thiện sinh khả dụng của một số dạng bào chế. Trong số này, vi nang từ lâu đã được áp dụng trong ngành dược phẩm. Trong phương pháp này, hoạt chất đắng được bao bọc trong một nền polyme. Điều này cho phép hoạt chất đắng duy trì ở trạng thái khô và giảm thiểu sự tương tác giữa hoạt chất đắng và vị giác. Kỹ thuật này là một phương pháp phổ biến để che giấu mùi vị. Một phương pháp khác là sấy phun. Quá trình này bao gồm nguyên tử hóa thức ăn, tiếp theo là tiếp xúc với không khí và làm khô. Sử dụng kỹ thuật này, các công thức được đánh giá về khả năng giải phóng, phân hủy, độ cứng, độ bở và mùi vị của dược chất. Loại công nghệ này là một lựa chọn dễ tiếp cận hơn so với các quy trình trùng hợp mới. Trong số rất nhiều polyme có thể phân hủy sinh học, pullulan có một số đặc tính hấp dẫn khiến nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Tính thấm nước thấp, đặc tính ngăn cản oxy tuyệt vời và khả năng tạo màng tuyệt vời khiến nó trở thành một ứng cử viên hấp dẫn cho nhiều ứng dụng thực phẩm.
Nó là một loại polymer không gây miễn dịch, không gây ung thư và không gây đột biến. Nó cũng có khả năng phân hủy sinh học, làm cho nó trở thành một lựa chọn khả thi cho các ứng dụng trong ngành đóng gói thực phẩm. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, pullulan có thể được sử dụng làm chất kết dính, chất phủ, chất làm đặc và màng ăn được. Nó cũng là một chất kháng khuẩn hiệu quả. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm thực phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng. Là một chất trùng hợp sinh học, pullulan có thể được tạo dẫn xuất để tăng hoạt động của nó. Ngoài ra, nó có thể được ghép với các nhóm phản ứng để thay đổi độ hòa tan của nó. Trong số tất cả các viên nang trên thị trường, pullulan nổi bật là tiêu chuẩn vàng cho thông tin ăn chay, không chứa tinh bột. Điểm mạnh của nó bao gồm một phép đo tốt về sức mạnh và độ đàn hồi, và một liều lượng quảng cáo rầm rộ. Nó cũng là một sự phá vỡ ngân sách tương đối, đặc biệt là khi so sánh với các viên nang mở rộng thông thường. Bên cạnh đó, nó là sự lựa chọn tốt nhất cho vật liệu đóng gói, vì nó dễ dàng được đúc và tạo hình. Nhược điểm lớn nhất của nó là sự hiện diện của các thành phần hút ẩm, có thể làm xói mòn viên thuốc quá hấp dẫn. Công việc nặng nhọc của việc lưu trữ và vận chuyển đòi hỏi phải tính toán trước rất kỹ, nhưng kết quả rất xứng đáng với nỗ lực của bạn.