1. Dễ dàng sử dụng:
Viên nang rỗng rất dễ uống vì chúng thường có vỏ ngoài nhẵn, giúp bệnh nhân nuốt dễ dàng mà không khó chịu. Ngược lại, một số viên lớn hơn có thể cần phải cắt hoặc nghiền để đảm bảo bệnh nhân có thể nuốt dễ dàng. Ví dụ, một số loại kháng sinh cần phải được dùng ở dạng viên hoặc dạng bột, nhưng bằng cách bọc chúng trong viên nang rỗng, bệnh nhân có thể dễ dàng làm theo chỉ định của bác sĩ hơn và đảm bảo dùng đúng liều lượng quy định.
2. Bao bì thuốc:
Viên nang rỗng cung cấp khả năng bảo vệ bao bì thuốc tuyệt vời. Chúng cách ly hiệu quả thuốc hoặc chất bổ sung khỏi độ ẩm, oxy và các yếu tố môi trường khác. Ví dụ, một số loại thuốc cực kỳ nhạy cảm với độ ẩm nên việc đóng chúng trong viên nang rỗng có thể kéo dài độ ổn định và đảm bảo hiệu quả của chúng.
3. Liều lượng tùy chỉnh:
Viên nang gelatin rỗng có thể được điều chế thành liều lượng cụ thể tùy theo nhu cầu của bệnh nhân. Việc kiểm soát liều lượng chính xác này rất quan trọng để điều trị các bệnh mãn tính hoặc các loại thuốc cần liều lượng rất cụ thể. Ví dụ, đối với những bệnh nhân mắc bệnh tim, bác sĩ có thể tạo ra các phác đồ dùng thuốc tùy chỉnh để đảm bảo mỗi bệnh nhân nhận được chính xác lượng thuốc họ cần để duy trì sức khỏe.
4. Tránh mùi vị và mùi:
Một số loại thuốc hoặc chất bổ sung có mùi vị khó chịu có thể khiến bệnh nhân không thể dùng chúng. Vấn đề này có thể tránh được bằng cách đổ thuốc vào viên nang rỗng. Ví dụ, một số chất bổ sung dầu cá có thể gây ra mùi tanh, nhưng việc đóng gói chúng trong viên nang sẽ khiến bệnh nhân không cảm nhận được mùi vị.
5. Công nghệ phát hành có kiểm soát:
Viên nang rỗng cũng có thể được sử dụng để kiểm soát việc giải phóng thuốc. Điều này rất hữu ích trong những trường hợp cần giải phóng thuốc từ từ để duy trì nồng độ trong máu ổn định. Ví dụ, viên nang tác dụng kéo dài có thể kéo dài hiệu quả của thuốc bằng cách giải phóng thuốc đều đặn, do đó làm giảm tần suất dùng thuốc. Điều này cải thiện đáng kể sự thuận tiện trong điều trị cho bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính.
6. Khả năng tương thích thuốc:
Viên nang rỗng thường được làm từ gelatin hoặc cellulose thực vật. Những vật liệu này thường tương thích với nhiều loại thuốc khác nhau và sẽ không phản ứng với thuốc. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng để đóng gói và phân phối nhiều loại thuốc khác nhau.
7. Nghiên cứu và phát triển:
Trong nghiên cứu và phát triển thuốc, viên nang rỗng được sử dụng để tiến hành thử nghiệm dạng bào chế thuốc và thử nghiệm lâm sàng. Các nhà nghiên cứu có thể sử dụng viên nang rỗng để kiểm tra liều lượng, sinh khả dụng và đặc tính giải phóng thuốc thích hợp của thuốc mới, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thuốc mới.
8. Bổ sung dinh dưỡng:
Trong lĩnh vực bổ sung dinh dưỡng, viên nang rỗng có thể được sử dụng để đóng gói nhiều loại vitamin, khoáng chất, chiết xuất thực vật và các chất bổ sung sức khỏe khác. Điều này cung cấp một cách thuận tiện để đáp ứng nhu cầu của cơ thể đối với các chất này. Ví dụ, chất bổ sung vitamin D thường được cung cấp ở dạng viên nang rỗng vì vitamin D tan trong chất béo và dạng này bảo vệ sự ổn định của nó tốt hơn.
9. Nhẹ và di động:
Viên nang rỗng rất dễ mang theo và không cần đóng gói hoặc xử lý thêm. Điều này cho phép bệnh nhân dễ dàng mang theo thuốc hoặc chất bổ sung khi đi du lịch hoặc ra ngoài mà không gặp gánh nặng hay bất tiện. Điều này đặc biệt có lợi cho những người cần dùng thuốc hoặc thực phẩm bổ sung thường xuyên.
Viên nang rỗng bọc ruột Giới thiệu sản phẩm: Viên nang rỗng gelatin đường ruột được làm từ gelatin và vật liệu phủ ruột.
Danh mục sản phẩm: Tá dược dược phẩm
Ứng dụng sản phẩm: Nó thường được sử dụng trong bao bì đặc biệt cho các loại thuốc hoặc sản phẩm chăm sóc sức khỏe gây kích ứng dạ dày hoặc không ổn định khi có axit và cần được hòa tan trong ruột và phát huy tác dụng chữa bệnh.
Chức năng sản phẩm: Quản lý định vị đường ruột, giảm phản ứng bất lợi. Giải phóng điểm cố định có mục tiêu: không phân hủy và không có vết nứt trong dịch dạ dày trong hai giờ và giải phóng thuốc trong dịch ruột trong vòng 30 phút, cung cấp giải pháp hoàn hảo cho thuốc polypeptide protein và chế phẩm vi khuẩn sống.
Ưu điểm của sản phẩm: Việc phân phối thuốc nhắm vào đường ruột có thể cải thiện hiệu quả của thuốc và giảm liều lượng, đồng thời có thể làm giảm các phản ứng bất lợi và tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh nhân sử dụng; nó cũng có thể tránh được sự phân hủy của thuốc polypeptide protein đường uống hoặc các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mang lại vị trí hấp thu tốt nhất cho thuốc.